Thai lưu là tình trạng thai nhi ngừng phát triển sau tuần thứ 20 của thai kỳ, trước khi mẹ chuyển dạ. Bài viết sẽ cung cấp cho mẹ bầu điều cần biết nhận biết sớm dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe cho mẹ và bé.
1. Tổng quan về thai lưu
1.1. Thai lưu là gì?
Thai lưu là gì? Thai lưu hay còn gọi là thai chết lưu. Đây là tình trạng thai nhi ngừng phát triển sau tuần thứ 20 của thai kỳ và trước khi mẹ bắt đầu chuyển dạ. Tùy thuộc vào thời điểm mang thai, thai lưu được phân thành 3 loại:
- Thai lưu sớm: Từ tuần 20 đến tuần 27
- Thai lưu muộn: Từ tuần 28 đến tuần 36
- Thai lưu đủ tháng: Sau tuần 37
1.2. Dấu hiệu thai lưu
Để nhận biết dấu hiệu thai lưu và có hướng xử lý kịp thời, mẹ bầu cần chú ý đến những triệu chứng sau:
- Không còn cảm nhận được thai máy: Từ tuần 20 trở đi, mẹ bầu thường cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên không thấy em bé máy trong bụng, rất có thể thai đã chết lưu.
- Chiều cao tử cung không tăng hoặc giảm: Số đo chiều cao tử cung thường tương ứng với số tuổi thai. Nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi, bạn cần kiểm tra thai ngay.
- Vòng 1 giảm kích thước: Hiện tượng ngực căng và tiết sữa thường gặp ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên những dấu hiệu này biến mất, chị em cần đi khám để được chẩn đoán.
- Các triệu chứng khác: Chảy máu hoặc dịch sẫm màu ở âm đạo, chán ăn, buồn nôn, chóng mặt, đau lưng, sốt cao, mệt mỏi toàn thân,…
1.3. Đối tượng có nguy cơ cao bị thai lưu
Mặc dù thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ thai kỳ nào, nhưng một số yếu tố sau đây làm tăng nguy cơ:
- Tuổi tác: Nguy cơ thai lưu cao hơn ở thai phụ dưới 20 tuổi và trên 35 tuổi.
- Tình trạng sức khỏe: Mắc các bệnh như tiểu đường, huyết áp cao, rối loạn đông máu, rối loạn tuyến giáp, lupus và béo phì làm tăng khả năng bị thai lưu.
- Loại thai kỳ: Thai đôi hoặc đa thai có nguy cơ thai lưu cao hơn.
- Tiền sử thai kỳ: Nguy cơ thai lưu tăng lên nếu đã từng bị thai chết lưu hoặc sinh non trong các lần mang thai trước.
- Sử dụng chất kích thích: Hút thuốc, uống rượu, dùng ma túy làm tăng nguy cơ thai lưu, đặc biệt khi kết hợp sử dụng nhiều loại.
- Căng thẳng: Những áp lực đáng kể trong cuộc sống như căng thẳng tài chính, mâu thuẫn trong các mối quan hệ có thể gây thai lưu.
- Môi trường và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế: Phụ nữ sống ở những nơi hạn chế khả năng tiếp cận chăm sóc trước sinh có nguy cơ thai lưu cao hơn. Ngoài ra, yếu tố chủng tộc cũng đóng vai trò quan trọng. Ở Mỹ, tỷ lệ thai lưu ở phụ nữ da đen cao gấp đôi so với phụ nữ da trắng do những rào cản về phân biệt chủng tộc.
2. Nguyên nhân thai lưu
2.1. Bất thường nhiễm sắc thể và khiếm khuyết bẩm sinh
Các rối loạn di truyền như đột biến nhiễm sắc thể và dị tật bẩm sinh ở thai nhi (não úng thủy, vô sọ,…) là nguyên nhân thai lưu đứng hàng đầu, chiếm khoảng 14% các trường hợp.
2.2. Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR)
IUGR là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai. Trong những trường hợp nghiêm trọng, IUGR có thể dẫn đến thai lưu hoặc tử vong sơ sinh do thai nhi không được cung cấp đủ oxy và dinh dưỡng.
2.3. Rau bong non và các biến chứng sản khoa khác
Rau bong non là hiện tượng rau thai bất ngờ tách ra khỏi thành tử cung khi thai nhi chưa chào đời. Đây là một tai biến sản khoa nguy hiểm, có thể gây hư thai, thai lưu hoặc sinh non. Các biến chứng khác như đa thai, cạn ối, dư ối cũng là những yếu tố nguy cơ của thai lưu.
2.4. Nhiễm trùng
Nếu mẹ bầu mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, virus (kể cả các bệnh lây qua đường tình dục), nguy cơ thai lưu sẽ tăng lên, chiếm khoảng 13% các trường hợp thai chết lưu.
2.5. Các vấn đề về dây rốn
Mặc dù hiếm gặp nhưng tai nạn dây rốn như dây bị thắt chặt hoặc quấn quá chặt vào cổ thai nhi có thể cắt đứt nguồn cung cấp oxy và chất dinh dưỡng, dẫn đến thai lưu. Khoảng 10% các trường hợp thai chết lưu có liên quan đến bất thường dây rốn.
2.6. Mang thai quá ngày dự sinh
Nghiên cứu cho thấy những phụ nữ mang thai quá 42 tuần tuổi có nguy cơ thai lưu cao hơn, có thể do rau thai mất khả năng nuôi dưỡng thai nhi.
2.7. Mẹ mắc một số bệnh lý
Một số tình trạng bệnh lý ở mẹ bầu (trước khi mang thai hoặc phát hiện trong thai kỳ) cũng làm tăng nguy cơ thai lưu, bao gồm:
- Bệnh lupus ban đỏ
- Rối loạn đông máu
- Đái tháo đường thai kỳ
- Tăng huyết áp thai kỳ
- Bệnh tim hoặc tuyến giáp
- Thừa cân, béo phì
2.8. Sử dụng thuốc lá và chất kích thích
Các nghiên cứu đã chứng minh việc hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng một số loại thuốc kích thích trong thai kỳ làm tăng nguy cơ thai lưu so với những thai phụ không sử dụng các chất này.
3. Thai chết lưu có ảnh hưởng đến lần mang thai sau không?
Nhiều mẹ bầu từng trải qua cú sốc lớn khi bị thai lưu và lo lắng liệu điều này có ảnh hưởng xấu đến các lần mang thai tiếp theo hay không. Tuy nhiên, thông thường, thai lưu ở lần mang thai trước ít tác động đến lần mang thai sau. Thậm chí, nhiều chuyên gia cho rằng nếu lần này thai bị chết lưu thì ở lần tiếp theo, thai nhi thường rất khỏe mạnh.
Dù vậy, mẹ bầu không nên chủ quan. Nếu đã từng bị thai lưu, mẹ cần đặc biệt lưu ý những điều sau ở lần mang thai kế tiếp:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ, thăm khám kỹ trước khi mang thai.
- Khám thai định kỳ để kiểm tra sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
- Phát hiện sớm các bất thường để có phương án xử lý kịp thời, hiệu quả.
4. Làm gì khi đã bị thai lưu?
4.1.Cách chăm sóc mẹ bầu khi bị thai lưu
Nếu bác sĩ đã xác nhận thai nhi không còn, mẹ bầu cần phải vượt qua nỗi đau để thực hiện một số bước quan trọng, bao gồm:
- Xác định nguyên nhân: là việc quan trọng để giảm thiểu rủi ro trong lần mang thai tiếp theo. Trong quá trình thai còn trong bụng, bác sĩ có thể thực hiện chọc ối để kiểm tra các yếu tố di truyền và tình trạng nhiễm trùng. Sau khi sinh, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của thai nhi, dây rốn và nhau thai để phát hiện bất thường. Khám nghiệm tử thi có thể cần thiết để tìm hiểu nguyên nhân cụ thể.
- Bình phục sức khỏe: Sau khi phẫu thuật thai lưu, mẹ bầu sẽ cần thời gian phục hồi thường kéo dài 6 đến 8 tuần. Nghỉ ngơi đầy đủ và chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi và sẵn sàng cho lần mang thai tiếp theo
- Kiểm soát tinh thần: Mất mát vừa trải qua có thể gây ra nhiều đau buồn, và quá trình vượt qua nỗi đau này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, thậm chí lâu hơn. Nếu mẹ bầu cảm thấy không thể vượt qua nỗi đau này và có các dấu hiệu của trầm cảm sau sinh như chán ăn, mất ngủ, không còn hứng thú với cuộc sống, hoặc né tránh người thân, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được hỗ trợ.
4.2. Mẹ bầu cần làm gì để không bị ảnh hưởng ở lần sinh sau?
Bên cạnh nghỉ ngơi và để chuẩn bị cho lần mang thai tiếp theo, mẹ bầu nên:
- Tiến hành các xét nghiệm y khoa để tìm hiểu nguyên nhân gây thai lưu.
- Tham vấn di truyền nếu thai lưu do yếu tố di truyền.
- Điều trị dứt điểm các bệnh lý mạn tính (nếu có).
- Đạt cân nặng lý tưởng trước khi thụ thai.
- Không hút thuốc, uống rượu, sử dụng cần sa hoặc các chất gây nghiện khác.
- Gọi ngay cho bác sĩ nếu thấy đau bụng hoặc chảy máu âm đạo bất thường.
5. Cách phòng ngừa lưu thai
5.1. Trước khi mang thai
Mẹ bầu cần lưu ý một số điều để phòng tránh tình trạng lưu thai trước khi bước vào giai đoạn mang thai:
- Bỏ thuốc lá vì các hóa chất trong thuốc ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng truyền từ mẹ sang con.
- Duy trì cân nặng hợp lý (chỉ số BMI từ 18,5 – 22,9) để tránh các biến chứng thai kỳ do thừa cân, béo phì gây ra.
- Tránh xa rượu bia và các chất kích thích vì chúng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, tăng nguy cơ sảy thai và thai lưu.
5.2. Trong thai kỳ
Khi đang trong giai đoạn thai kỳ, mẹ bầu cũng nên chú ý một số điểm như sau:
- Theo dõi chuyển động của thai: Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu đột nhiên thấy bé ít cử động hơn bình thường, mẹ hãy đi khám ngay để được can thiệp sớm, ngăn chặn kịp thời tình trạng thai lưu.
- Ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba: Việc nằm ngửa trong giai đoạn cuối thai kỳ có thể hạn chế lượng máu, oxy đến thai nhi do trọng lượng của bụng bầu chèn ép lên các cơ quan khác.
- Chăm sóc sức khỏe bản thân: Mẹ bầu cần tuân thủ lịch khám khám thai, làm đầy đủ các xét nghiệm để bác sĩ kịp thời phát hiện và xử lý những bất thường, báo ngay cho bác sĩ các dấu hiệu bất thường như đau bụng, ra máu, tiêm phòng cúm để phòng ngừa biến chứng, giảm nguy cơ thai lưu và bổ sung axit folic trước và trong khi mang thai theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh
6. Làm gì để thai kỳ khỏe mạnh và an toàn?
Để phòng ngừa thai lưu, các bác sĩ khuyên thai phụ nên thực hiện một số biện pháp sau:
Trước khi mang thai, hãy bỏ thuốc lá, giữ cân nặng hợp lý và tránh xa rượu bia, chất kích thích. Kiểm tra sức khỏe tổng quát, điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp.
Khi mang thai, thai phụ cần theo dõi các dấu hiệu bất thường như giảm cử động thai, ra máu âm đạo. Nếu thấy các dấu hiệu của thai lưu, hãy đến bệnh viện kiểm tra ngay.
Khám thai định kỳ giúp bác sĩ theo dõi sát sao sự phát triển của thai nhi. Cùng với đó là xét nghiệm, sàng lọc để phát hiện sớm các bất thường.
Chế độ dinh dưỡng cân bằng, bổ sung acid folic và các vitamin theo chỉ định. Vận động nhẹ nhàng, nghỉ ngơi hợp lý, tránh stress.
Tiêm phòng cúm đầy đủ vì bệnh cúm gia tăng nguy cơ thai lưu. Ngoài ra thai phụ cần tiêm phòng các bệnh khác theo lịch.
Để giúp mẹ bầu có thể an tâm hơn và giải đáp các thắc mắc hoặc nếu mẹ bầu cảm thấy không khỏe thì đừng ngần ngại đặt lịch thăm khám tại đây để được các bác sĩ chuyên khoa hỗ trợ và tư vấn kịp thời!
Nếu chị em có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham gia Facebook Group “HỎI ĐÁP BỆNH PHỤ KHOA HÀ NỘI” để được giải đáp nhanh nhất.