Tiểu đường thai kỳ là tình trạng lượng đường trong máu cao xảy ra ở phụ nữ mang thai, thường từ tuần 24-28. Nếu không điều trị, có thể gây biến chứng cho mẹ và con. Vì vậy, mẹ bầu cần biết cách thử tại nhà và chỉ số bình thường để theo dõi sức khỏe.
1. Tổng quan về tiểu đường thai kỳ
1.1. Tiểu đường thai kỳ là gì?
Khi mang thai, cơ thể sản phụ trải qua nhiều thay đổi, bao gồm lượng đường trong máu. Một số phụ nữ có nguy cơ cao mắc chứng tiểu đường thai kỳ – tình trạng lượng đường trong máu tăng bất thường. Bệnh thường xuất hiện vào khoảng tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ.
Tiểu đường thai kỳ không có nghĩa là bạn đã bị đái tháo đường trước khi mang thai hoặc sẽ mắc bệnh khi sinh em bé. Tuy nhiên, tình trạng này làm tăng nguy cơ phát triển đái tháo đường type 2 sau này ở người mẹ. Nếu không kiểm soát tốt đường huyết, tiểu đường thai kỳ còn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ bầu và thai nhi.
1.2. Các dấu hiệu thường gặp
Thông thường, triệu chứng của tiểu đường thai kỳ khá âm thầm. Một số biểu hiện có thể bao gồm:
- Tiểu nhiều lần trong ngày
- Cảm giác mệt mỏi
- Thị lực mờ
- Khát nước liên tục
- Ngủ ngáy
- Tăng cân nhanh bất thường
1.3. Nguyên nhân gây bệnh
Trong quá trình tiêu hóa, các carbohydrate từ thức ăn được chuyển hóa thành glucose – dạng đường đi vào máu, sau đó được vận chuyển đến tế bào để cung cấp năng lượng. Insulin – hormone do tuyến tụy tiết ra sẽ điều tiết quá trình này, giúp giảm lượng đường lưu thông trong máu.
Nhau thai trong thời kỳ mang bầu sẽ sản xuất các hormone hỗ trợ sự phát triển của em bé. Tuy nhiên, một số hormone này lại làm tăng tình trạng kháng insulin của mẹ. Để duy trì lượng đường trong máu ở mức ổn định, tuyến tụy buộc phải tiết ra nhiều insulin hơn bình thường.
Tiểu đường thai kỳ xuất hiện khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong thai kỳ, khiến lượng glucose trong máu mẹ bầu tăng cao hơn mức cho phép.
1.4. Đối tượng có nguy cơ cao
Phụ nữ có nhiều khả năng mắc tiểu đường thai kỳ nếu:
- Thừa cân hoặc béo phì trước khi mang thai
- Tăng cân quá nhanh trong quá trình mang thai
- Có người thân mắc đái tháo đường type 2
- Được chẩn đoán tiền tiểu đường
- Từng bị tiểu đường thai kỳ trong các lần mang thai trước
- Trên 35 tuổi
- Sinh con nặng trên 4kg
- Có tiền sử sảy thai, thai chết lưu, sinh non
- Mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
2. Tiểu đường thai kỳ nguy hiểm như thế nào?
2.1. Nguy cơ đối với mẹ bầu
- Tăng huyết áp và tiền sản giật: Đây là hai biến chứng thai kỳ vô cùng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và bé.
- Sinh mổ: Do thai nhi phát triển quá mức, mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ thường có nhiều khả năng phải sinh mổ hơn.
- Tăng nguy cơ sinh non, sảy thai, nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Mắc bệnh đái tháo đường trong tương lai: Thai phụ từng gặp tình trạng này có khả năng gặp lại trong các lần mang thai khác, đồng thời tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 về sau.
2.2. Ảnh hưởng tới thai nhi
- Thai to, chấn thương khi sinh: Lượng đường trong máu cao khiến thai nhi phát triển quá nhanh, có thể đạt cân nặng trên 4kg lúc chào đời. Điều này làm tăng nguy cơ chấn thương trong quá trình sinh nở.
- Sinh non: Mẹ bầu mắc tiểu đường thai kỳ dễ chuyển dạ sớm, do em bé lớn nhanh bất thường.
- Khó thở: Trẻ sinh non do mẹ bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao gặp phải hội chứng suy hô hấp.
- Hạ đường huyết: Đôi khi, những em bé này sẽ gặp tình trạng hạ đường huyết nghiêm trọng
- Dị tật bẩm sinh: Thiếu kiểm soát đường huyết làm tăng nguy cơ thai nhi mắc các dị tật ở tim, thần kinh, xương.
- Vàng da sơ sinh, tăng hồng cầu: Lượng bilirubin và tế bào hồng cầu có thể tăng cao bất thường ở trẻ sơ sinh.
- Béo phì và đái tháo đường trong tương lai: Con của những bà mẹ mắc tiểu đường thai kỳ dễ gặp phải thừa cân và mắc bệnh đái tháo đường type 2 khi trưởng thành.
- Thai chết lưu: Đây là biến chứng đáng sợ nhất của tình trạng này, xảy ra khi mẹ bầu không kiểm soát tốt đường huyết.
3. Chỉ số tiểu đường thai kỳ bình thường là bao nhiêu?
3.1. Chỉ số đường huyết ở phụ nữ mang thai
Một thai phụ được xem là có lượng đường trong máu ở mức lý tưởng nếu:
- Lúc đói: ≤ 92 mg/dl (5.1 mmol/l)
- Sau ăn 1 giờ: ≤ 180 mg/dl (10 mmol/l)
- Sau ăn 2 giờ: ≤ 153 mg/dl (8.5 mmol/l)
Nếu có từ 2 chỉ số trở lên vượt ngưỡng bình thường, bạn sẽ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ. Trường hợp chỉ 1 chỉ số cao hơn giới hạn cho phép, bạn sẽ được xếp vào nhóm rối loạn dung nạp glucose.
4. Cách kiểm tra đường huyết tại nhà
Với một chiếc máy đo đường huyết cá nhân, mẹ bầu có thể chủ động theo dõi chỉ số tiểu đường thai kỳ bất cứ lúc nào. Tần suất đo đường huyết sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng người. Tuy nhiên, nói chung, bạn nên kiểm tra lượng đường trong máu lúc đói (trước bữa ăn), 1-2 giờ sau ăn, trước khi đi ngủ và bất cứ khi nào cảm thấy mệt mỏi hoặc có các dấu hiệu của hạ đường huyết.
Sau một thời gian, nếu thấy chỉ số tiểu đường thai kỳ đã dần ổn định ở mức mục tiêu, bạn có thể thưa dần tần suất đo, chẳng hạn 2-3 ngày/lần. Đừng quên ghi lại những chỉ số này cùng các dấu hiệu của tiểu đường thai kỳ để kịp thời xử lý khi cần.
5. Chẩn đoán tiểu đường thai kỳ
Hiện nay, có 2 phương pháp chính được sử dụng để chẩn đoán tiểu đường thai kỳ:
5.1. Thử nghiệm glucose dung nạp
Thử nghiệm glucose dung nạp (OGTT) là xét nghiệm tiêu chuẩn vàng để tìm ra tiểu đường thai kỳ. Để thực hiện xét nghiệm này, bạn sẽ cần:
- Nhịn ăn qua đêm (tối thiểu 8 tiếng)
- Lấy mẫu máu lần 1 khi đến phòng khám để đo lượng đường khi đói
- Uống một ly nước chứa 75g glucose
- Lấy mẫu máu lần 2 sau 1 giờ và lần 3 sau 2 giờ đề đánh giá khả năng xử lý đường của cơ thể
5.2. Định lượng HbA1c
Xét nghiệm này đo tỷ lệ glucose gắn vào hemoglobin – protein trong hồng cầu. Kết quả HbA1c sẽ cho biết lượng đường trong máu trung bình trong vòng 2-3 tháng gần nhất.
Trị số HbA1c bình thường nằm trong khoảng 4-5.6%. Với thai phụ, nếu kết quả HbA1c vượt ngưỡng 6.5%, bạn sẽ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ. Dù không phổ biến bằng OGTT, xét nghiệm này cũng giúp tầm soát và theo dõi bệnh đái tháo đường trong thai kỳ.
6. Các phương pháp điều trị tiểu đường thai kỳ hiệu quả
6.1. Tuân thủ chế độ ăn khoa học
Một chế độ ăn uống hợp lý là nền tảng để kiểm soát tiểu đường thai kỳ. Chế độ này phải đạt 2 mục tiêu: ổn định lượng đường trong máu và đảm bảo dưỡng chất cho sự phát triển của thai nhi. Thông thường, bác sĩ dinh dưỡng sẽ khuyến nghị mẹ bầu:
- Duy trì cân nặng lý tưởng, tránh tăng cân quá nhiều bằng cách kiểm soát lượng calo tiêu thụ hàng ngày: khoảng 2200-2500 calo/ngày đối với phụ nữ có cân nặng bình thường và 1800 calo/ngày đối với người thừa cân.
- Cân bằng 4 nhóm chất quan trọng: 10-20% calo đến từ protein; dưới 30% từ chất béo chưa bão hòa; dưới 10% từ chất béo bão hòa; và khoảng 40% từ tinh bột.
6.2. Tăng cường vận động
Hoạt động thể chất không chỉ giúp quản lý cân nặng mà còn cải thiện khả năng sản xuất và sử dụng insulin của cơ thể, từ đó kiểm soát tốt tiểu đường thai kỳ. Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội… trong khoảng 15-30 phút mỗi ngày sẽ rất tốt cho sức khỏe mẹ bầu. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu một chế độ tập luyện mới, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.
6.3. Kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên
Việc theo dõi sát sao chỉ số glucose trong máu là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị tiểu đường thai kỳ. Bạn sẽ được hướng dẫn cách đo đường huyết tại nhà trước và 1-2 giờ sau các bữa ăn chính. Nhờ đó, bác sĩ có thể kịp thời điều chỉnh liệu pháp nếu cần thiết.
6.4. Sử dụng thuốc và insulin khi cần
Nếu lượng đường trong máu vẫn cao dù đã thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, bạn có thể cần dùng thuốc hoặc tiêm insulin. Các liệu pháp này sẽ giúp kiểm soát tốt đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và bé.
6.5. Theo dõi sự phát triển của thai nhi
Nếu thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, em bé sẽ được theo dõi kỹ lưỡng trong những tuần cuối thai kỳ. Bác sĩ sẽ kiểm tra kích thước của thai nhi và có thể khuyến nghị kết thúc thai kỳ sớm nếu em bé tăng trưởng quá mức (từ 37 tuần trở lên).
Sau khi sinh, bạn cũng nên lặp lại xét nghiệm đường huyết trong vòng 4-12 tuần và định kỳ mỗi năm. Điều này giúp kiểm tra lượng đường trong máu đã trở lại bình thường hay chưa và sàng lọc nguy cơ đái tháo đường type 2 trong tương lai.
7. Làm sao để phòng ngừa tiểu đường thai kỳ?
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn tiểu đường thai kỳ, mẹ bầu vẫn có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh bằng cách duy trì lối sống lành mạnh:
- Chọn thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo và calo như trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt…
- Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho các hoạt động thể chất vừa sức như đi bộ, bơi lội, yoga…
- Duy trì cân nặng hợp lý trước và trong khi mang thai. Nếu thừa cân, hãy cải thiện thể trạng trước khi có kế hoạch sinh con.
8. Cách chăm sóc mẹ bầu mắc tiểu đường thai kỳ
Chế độ ăn khoa học là chìa khóa để kiểm soát tiểu đường thai kỳ. Vì thế, người nhà nên đặc biệt chú trọng tới thực đơn mỗi ngày của thai phụ, đảm bảo cung cấp đủ 4 nhóm chất với tỷ lệ phù hợp:
- Tinh bột từ ngũ cốc, gạo lứt, khoai lang, các loại đậu…
- Protein từ thịt nạc, thịt gia cầm, cá, trứng, đậu phụ…
- Chất béo tốt từ cá béo, các loại hạt, dầu ô liu, bơ…
- Vitamin, khoáng chất từ rau xanh, hoa quả, thực phẩm giàu canxi, sắt, kẽm…
Ngoài ra, mẹ bầu cũng nên chia nhỏ bữa ăn, ăn mỗi 2-3 giờ/lần để kiểm soát tốt lượng đường trong máu.
9. Một số câu hỏi thường gặp
9.1. Bị tiểu đường thai kỳ có uống sữa bầu được không?
Sữa là nguồn bổ sung canxi và protein quan trọng cho phụ nữ mang thai. Mẹ bầu mắc tiểu đường thai kỳ vẫn có thể uống 2-3 ly sữa (400-600ml) mỗi ngày. Tuy nhiên, để tránh tăng đường huyết đột ngột, bạn nên chọn sữa ít đường hoặc không đường.
9.2. Bị tiểu đường thai kỳ có sinh thường được không?
Thai phụ mắc tiểu đường thai kỳ hoàn toàn có thể sinh thường nếu em bé nặng dưới 4kg. Trong trường hợp thai quá lớn, bác sĩ sẽ chỉ định sinh mổ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con.
9.3. Bầu đa thai có nên tập thể dục không?
Việc duy trì tập luyện trong thai kỳ rất quan trọng cho sức khỏe của các sản phụ mang đa thai. Tuy nhiên, cần tránh các bài tập nặng hoặc quá sức. Những hoạt động nhẹ như đi bộ, bơi lội và yoga là lựa chọn tốt. Nên tập khoảng 30 phút mỗi ngày. Nếu có vấn đề trong thai kỳ, hãy xem xét việc ngừng tập.
9.4. Bầu đa thai có cần bổ sung năng lượng không?
Phụ nữ mang đa thai thường cần bổ sung nhiều năng lượng hơn so với mang thai đơn. Cụ thể, mỗi thai nhi cần thêm khoảng 300 calo mỗi ngày. Nếu bạn mang song sinh, tổng cần bổ sung là 600 calo. Đối với sinh ba hoặc nhiều hơn, nhu cầu năng lượng cần được điều chỉnh theo từng trường hợp.
9.5. Mang bầu đa thai đẻ thường hay đẻ mổ?
Để xác định phương pháp sinh nở phù hợp, mẹ bầu cần khám thai thường xuyên và lắng nghe hướng dẫn từ bác sĩ. Thai đôi có nhiều nguy cơ biến chứng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi. Hơn 50% thai phụ mang thai đôi thường phải sinh mổ vì một số lý do, như:
- Một hoặc cả hai thai nhi không ở vị trí thuận.
- Thai nằm ngang, khó di chuyển.
- Thai nhi có chung nhau.
- Vấn đề với nhau thai như nhau bám thấp.
- Mẹ đã từng sinh mổ trước đó.
- Thai lớn hoặc mẹ có bất tương xứng đầu-chậu.
- Mẹ có thể gặp khó khăn trong quá trình sinh nở.
9.6. Khi nào cần gặp bác sĩ?
Ngay cả khi đã tích cực kiểm soát tiểu đường thai kỳ, mẹ bầu đôi khi vẫn cần liên hệ bác sĩ nếu:
- Khó kiểm soát lượng đường trong máu: Nếu chỉ số glucose trong nhiều lần liên tiếp cao hơn mức bác sĩ đưa ra, bạn nên báo ngay để kịp thời điều chỉnh phác đồ điều trị.
- Lượng đường trong máu luôn ở mức thấp: Hạ đường huyết cũng nguy hiểm không kém. Bác sĩ sẽ giúp bạn tìm cách cân bằng chỉ số glucose ở mức khỏe mạnh.
- Khi ốm hoặc không thể tuân thủ kế hoạch kiểm soát đường huyết do một lý do nào đó (như nôn mửa nhiều, mất nước…).
10. Lời khuyên từ bác sĩ
Ngay cả khi bạn đang thận trọng theo dõi tình trạng sức khỏe của mình, đôi khi vẫn cần thiết phải liên hệ với bác sĩ chăm sóc thai kỳ. Hãy gọi cho họ nếu bạn mắc tiểu đường thai kỳ và gặp phải một trong những trường hợp sau:
- Bạn gặp khó khăn trong việc kiểm soát lượng đường huyết. Nếu kết quả đo đường huyết của bạn liên tục cao hơn ngưỡng mà bác sĩ đề ra, điều này cho thấy cần phải điều chỉnh kế hoạch kiểm soát bệnh tiểu đường.
- Lượng đường trong máu của bạn thường xuyên ở mức thấp. Đường huyết quá thấp cũng không tốt cho sức khỏe. Bác sĩ có thể tư vấn giúp bạn duy trì lượng đường huyết ở mức lành mạnh hơn.
- Bạn mắc phải bệnh tật khiến bạn không thể tuân thủ kế hoạch điều trị. Chẳng hạn như khi bị ngộ độc thực phẩm hoặc nôn mửa vì bất kỳ lý do gì. Việc không thể ăn uống sẽ tác động đến lượng đường trong máu của bạn.
Trong những tình huống trên, đừng ngần ngại liên lạc với bác sĩ chăm sóc thai kỳ để được hướng dẫn kịp thời. Hãy tham gia nhóm Facebook HỘI MẸ BẦU THÔNG THÁI HÀ NỘI để được đội ngũ bác sĩ chuyên môn tư vấn và đưa ra lời khuyên hữu ích nhé!