U nang buồng trứng là một trong những bệnh lý phổ biến ở phụ nữ, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng và độ tuổi khác nhau.
Bài viết này sẽ trình bày về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng.
1. U nang buồng trứng là gì?
U nang buồng trứng là tình trạng mà buồng trứng phát triển các khối u bất thường. Buồng trứng là cơ quan nội tiết của phụ nữ, tạo ra trứng để gặp tinh trùng thụ tinh.
Bất kỳ sự tăng sinh nào ở buồng trứng đều có thể dẫn đến u nang buồng trứng. U nang ở buồng trứng có thể lành tính hoặc ác tính. Tuy nhiên, phần lớn trường hợp là u nang lành tính, không gây hại và không có triệu chứng đáng kể.
2. Phân loại u nang buồng trứng
U nang buồng trứng được chia thành hai loại chính:
- U nang cơ năng
- U nang thực thể.
2.1 U nang cơ năng
U nang cơ năng là khối u được hình thành do rối loạn hoạt động nội tiết của buồng trứng, trong đó cấu trúc bệnh tổ chức của buồng trứng không thay đổi. U nang cơ năng có ba loại chính:
- Nang bọc noãn: Đây là các nang noãn đã đủ trưởng thành nhưng không vỡ, không rụng trứng. Nang tiếp tục tăng kích thước và có thể lên đến 8cm, gây ra chậm kinh ở phụ nữ.
- Nang hoàng thể: Đây là loại u nang phát triển từ hoàng thể sau khi phóng noãn. Nang có vỏ mỏng và chứa dịch bên trong, gây ra đau và chảy máu ở vùng chậu.
- Nang hoàng tuyến: Đây là loại u nang thường gặp ở bệnh nhân mang thai, đặc biệt là ở những người bị ung thư nguyên bào nuôi.
2..2 U nang thực thể
U nang thực thể là loại u có sự biến đổi về cấu trúc của buồng trứng, có nguy cơ biến thành u ác tính. Có một số loại u thực thể như:
- U nang nước: Đây là loại u nang thường gặp nhất. Nang chứa nhiều dịch bên trong, có vỏ mỏng và thường lành tính. Tuy nhiên, nếu trên bề mặt có mạch máu tăng sinh hoặc có dấu hiệu nghi ngờ ung thư, u có thể biến chứng thành ác tính.
- U nang bì: Loại u nang này phổ biến nhất là u quái (teratoma), chiếm 25% tổng số u nang buồng trứng. Phần lớn u quái là u lành tính và có thể xảy ra ở mọi độ tuổi. U nang bì có cấu trúc như một lớp sừng, bên trong chứa tóc, xương, răng, tuyến bã và rất dễ bị xoắn.
- U nang nhầy: U nang nhầy chiếm 20% tổng số u nang buồng trứng. Đây là loại u nang có nhiều thành phần, có kích thước lớn hơn so với các loại u khác. U nang nhầy chứa dịch nhầy màu vàng, đặc, thường dính vào các cơ quan xung quanh.
- Nang lạc nội mạc buồng trứng: Đây là loại u nang phát triển từ mô nội mạc tử cung trên bề mặt buồng trứng. U nang lạc nội mạc buồng trứng gây phá hủy mô lành của buồng trứng, có vỏ mỏng và dính vào các cơ quan xung quanh. U có màu sô cô la và thường gây đau trong thời gian kinh nguyệt, gây tắc vòi trứng và vô sinh.
3. Nguyên nhân gây u nang buồng trứng
Có nhiều yếu tố có thể gây u nang buồng trứng, bao gồm:
- Thai kỳ: Một số trường hợp u nang có thể hình thành khi trứng được thụ tinh nhưng vẫn tồn tại trên buồng trứng trong suốt thai kỳ.
- Lạc nội mạc tử cung: Tế bào nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung và có thể gắn ở buồng trứng.
- Nhiễm trùng vùng chậu: Nếu nhiễm trùng xâm nhập vào buồng trứng, có thể dẫn đến hình thành u nang.
- Tái phát u nang: Những người đã từng mắc u nang buồng trứng trước đó có thể gặp lại tình trạng này.
- Tiền sử gia đình: Nếu có trường hợp mẹ hoặc chị gái mắc u nang ở buồng trứng, nguy cơ mắc bệnh này sẽ tăng.
4. Triệu chứng của u nang buồng trứng
U nang buồng trứng có thể không gây triệu chứng hoặc chỉ gây ra những triệu chứng nhẹ như bệnh nhân thấy đau nhức hoặc khó chịu ở vùng chậu. Tuy nhiên, khi u đã lớn, có thể gây ra những triệu chứng như:
- Đau ở vùng chậu và vùng thắt lưng: Triệu chứng này là phổ biến nhất, bệnh nhân có thể gặp đau ở vùng bụng dưới và vùng thắt lưng do u nang chèn ép các cơ quan hoặc dây thần kinh ở vùng sau xương chậu.
- Gây cảm giác khó chịu: U nang to có thể chèn ép các cơ quan lân cận, gây ra các triệu chứng như tiểu khó, táo bón…
- Bụng chướng: U nang ở buồng trứng có thể làm cho bụng phình to.
- Đau khi quan hệ tình dục: Khi giao hợp, nếu cảm thấy đau ở một bên so với bên còn lại, đây có thể là triệu chứng của u buồng trứng. U nang lớn có thể nằm gần cổ tử cung và gây đau khi quan hệ tình dục.
- Kinh nguyệt thất thường: U nang này có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, là một trong những dấu hiệu phổ biến liên quan đến bệnh lý phụ khoa.
- Các triệu chứng khác: Các trường hợp u nang lớn có thể gây phình to bụng, sụt cân, chán ăn, mệt mỏi.
5. U nang buồng trứng có nguy hiểm không
U nang buồng trứng không phải lúc nào cũng nguy hiểm, đa số các trường hợp đều là u nang lành tính và có thể tự biến mất mà không gây hại cho sức khỏe và tính mạng.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, u nang có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
- Xoắn u nang: U nang xoắn có thể xảy ra ở mọi loại u nang, đặc biệt là ở những u nang nhỏ, cuống dài hoặc không dính chặt. Khi u bị xoắn, bệnh nhân có thể gặp đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn và có thể choáng vì đau. Bụng phình to và đau ở vị trí u cũng là một trong những triệu chứng phổ biến.
- Vỡ u nang buồng trứng: Nếu áp lực nội tạng bên trong u nang quá lớn, u có thể vỡ. Khi vỡ, bệnh nhân có thể gặp đau bụng đột ngột và liên tục. Một số trường hợp vỡ u nang có thể gây ra chảy máu trong ổ bụng, bệnh nhân có thể choáng và ngất xỉu. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nguy cơ mất máu và đe dọa tính mạng sẽ tăng lên.
- Chèn ép nội tạng: Biến chứng này thường xảy ra khi u nang lớn đã tồn tại trong thời gian dài. U nang có thể chèn ép bàng quang gây đau khi tiểu, chèn ép trực tràng gây táo bón, chèn ép niệu quản gây suy thận, thậm chí còn chèn ép mạch chủ dưới gây rối loạn tuần hoàn và phù hai chi dưới, cổ trướng.
6. Chẩn đoán u nang buồng trứng
Việc chẩn đoán u nang buồng trứng thường kết hợp giữa các phương pháp kiểm tra lâm sàng và cận lâm sàng để đưa ra kết luận chính xác nhất. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán u nang buồng trứng:
6.1 Chẩn đoán lâm sàng
Bác sĩ sẽ thu thập thông tin từ bệnh nhân như triệu chứng, tiền sử bệnh và tiền sử gia đình để có cơ sở chẩn đoán. Các triệu chứng như rối loạn kinh nguyệt, đau nhức vùng chậu, đau quan hệ tình dục, tiểu tiện khó, bí tiểu và táo bón có thể được ghi nhận để giúp chẩn đoán.
6.2 Chẩn đoán cận lâm sàng
Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng thông thường bao gồm:
– Siêu âm: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, giá thành rẻ và cho thấy vị trí, hình dạng và kích thước u nang buồng trứng. Siêu âm có thể gợi ý xem u nang lành tính hay ác tính.
– Chụp CT scan hoặc MRI: Nếu u nang lớn hoặc nghi ngờ u ác tính, chụp MRI giúp xem rõ hơn so với siêu âm, trong khi CT scan giúp đánh giá mức độ lan rộng và di căn của u nang.
– Xét nghiệm tìm các dấu hiệu ung thư: Một số xét nghiệm có thể được sử dụng để tìm kiếm các dấu hiệu ung thư như CA 125, AFP, beta HCG và HE4.
7. Phương pháp điều trị u nang buồng trứng
Quyết định điều trị u nang buồng trứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm kích thước và loại u, tuổi và nguyện vọng mang thai và sinh con của bệnh nhân. Dựa trên những yếu tố này, bác sĩ có thể đề xuất một số phương pháp điều trị như sau:
- Đối với u nang cơ năng: Đa số u nang cơ năng không cần điều trị và thường tự biến mất sau một vài chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ tiến hành theo dõi bằng siêu âm sau mỗi chu kỳ kinh nguyệt để đảm bảo không có biến chứng nguy hiểm như xoắn nang hoặc vỡ nang. Đối với những trường hợp có biến chứng nguy hiểm, phẫu thuật cấp cứu có thể được thực hiện.
- Đối với u nang thực thể: U nang thực thể cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước của u, tuổi của bệnh nhân và nguyện vọng mang thai và sinh con. Điều trị u nang thực thể có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ u và buồng trứng hoặc chỉ bóc tách u lành khỏi buồng trứng. Tuy nhiên, phương pháp bóc tách có nguy cơ tái phát u nang trong tương lai, đặc biệt là với u nang lạc nội mạc.
8. Phòng ngừa u nang buồng trứng
Hiện chưa có phương pháp phòng ngừa chính xác cho u nang buồng trứng. Tuy nhiên, có một số biện pháp mà phụ nữ có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc u nang:
- Sử dụng phương pháp tránh thai: Sử dụng phương pháp tránh thai đúng cách có thể giảm nguy cơ mắc u nang buồng trứng, đặc biệt là u nang cơ năng.
- Cho con bú: Cho con bú trên 6 tháng có thể giảm nguy cơ mắc u nang ở buồng trứng.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và điều trị kịp thời.
9. Kết luận
U nang buồng trứng là một bệnh lý phổ biến ở phụ nữ, có thể lành tính hoặc ác tính. Triệu chứng của u nang ở buồng trứng có thể không rõ ràng và khó phát hiện.
Nguy cơ mắc bệnh có thể được giảm bằng cách sử dụng phương pháp tránh thai, cho con bú và thăm khám sức khỏe định kỳ. Để phát hiện và điều trị kịp thời, phụ nữ nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thăm khám phụ khoa định kỳ. Đặt lịch khám tại đây