1.Ung thư nội mạc tử cung là gì?
Ung thư nội mạc tử cung là một loại ung thư phát triển từ lớp tế bào lót bên trong tử cung, gọi là nội mạc. Ung thư xảy ra khi tồn tại sự phát triển không kiểm soát của tế bào trong cơ thể. Các tế bào ung thư nội mạc tử cung có thể lan truyền đến các cơ quan khác trong cơ thể, như gan, phổi, và phát triển ở đó, gọi là di căn xa.
Nội mạc tử cung là gì?
Tử cung là một cơ quan hình quả lê nằm trong chậu hông và là nơi mang thai. Lớp nội mạc là lớp lót bên trong của tử cung. Mỗi lần chu kỳ kinh nguyệt , hormone nữ sẽ làm nội mạc dày lên và được loại bỏ ra ngoài âm đạo nếu không mang thai, gây ra kinh nguyệt.
Các dạng ung thư nội mạc tử cung
Có nhiều dạng ung thư nội mạc tử cung khác nhau, tùy thuộc vào tế bào ung thư. Một số loại rất hiếm gặp. Dạng phổ biến nhất là ung thư biểu mô tuyến. Khối u ung thư được hình thành từ các tế bào tuyến giống như nội mạc bình thường.
2. Phương pháp chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung
Bệnh nhân mắc ung thư nội mạc tử cung thường có các triệu chứng như chảy máu, rong kinh, khí hư âm đạo, đau và/hoặc sờ thấy khối ở vùng bụng dưới, hoặc gầy sút cân bất thường. Các bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng và tiến hành khám lâm sàng để chẩn đoán.
Nếu có nghi ngờ về ung thư nội mạc tử cung, các bác sĩ sẽ đề xuất các xét nghiệm như:
- Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo: Sử dụng một đầu dò siêu âm để tạo sóng siêu âm và nhận hồi quang từ các tế bào mô. Hình ảnh này được hiển thị trên máy tính và có thể cho thấy sự hiện diện của khối u trong lớp nội mạc tử cung và tình trạng dày niêm mạc tử cung. Siêu âm cũng có thể đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư.
- Soi tử cung: Sử dụng một ống soi để quan sát tử cung. Bằng cách bơm nước muối sinh lý, các bác sĩ có thể quan sát lớp nội mạc tử cung và phát hiện những phần bất thường. Thuốc tê sẽ được sử dụng để giảm đau, bệnh nhân vẫn hoàn toàn tỉnh táo.
- Nạo buồng tử cung: Xét nghiệm này được thực hiện khi việc hút buồng tử cung không thể xác định ung thư một cách chắc chắn. Các bác sĩ sẽ mở tử cung qua cổ tử cung và sử dụng công cụ đặc biệt để lấy mẫu nội mạc tử cung. Có thể sử dụng thuốc gây mê.
- Phân độ mô học ung thư nội mạc tử cung: Các mẫu tế bào ung thư trong bệnh phẩm sẽ được phân loại dựa trên mức độ giống nhau với tế bào lành. Phân độ mô học từ 1 đến 3, mức độ 3 thể hiện tế bào ung thư khác biệt nhiều so với tế bào lành và có xu hướng phát triển nhanh hơn. Phân độ mô học cũng giúp các bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất.
- Chẩn đoán giai đoạn: cần thiết để xác định phương pháp điều trị phù hợp. Giai đoạn tử cung ung thư được chia thành 4 giai đoạn, với mức độ xâm lấn và di căn xa khác nhau. Ở giai đoạn càng sớm, ung thư xâm lấn càng ít.
3. Phương pháp điều trị
Có nhiều phương pháp điều trị cho ung thư nội mạc tử cung.
- Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị chủ yếu cho hầu hết bệnh nhân. Phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất thường là cắt tử cung toàn bộ, chỉ để lại âm đạo. Có nhiều cách thức thực hiện phẫu thuật này, có thể kết hợp với việc cắt bỏ buồng trứng và vòi trứng cả hai bên trong một lần mổ, cùng với việc vét các hạch bên cạnh tử cung để tìm tế bào ung thư di căn.
- Xạ trị: Là sử dụng chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Có hai phương pháp xạ trị chính là xạ áp sát và xạ ngoài. Xạ áp sát sử dụng một ống nhỏ chứa phóng xạ được đưa vào âm đạo để điều trị phần trên của âm đạo sau khi phẫu thuật, thường không gây tổn thương các cơ quan lần cận nhiều như phương pháp xạ ngoài Xạ ngoài tương tự như chụp X-quang nhưng kéo dài trong khoảng 4-6 tuần. Phương pháp này có tác dụng phụ nhất định như thay đổi da vùng xạ trị và mệt mỏi. Hầu hết các tác dụng phụ sẽ kết thúc sau khi điều trị.
- Hoá trị: là sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hoá trị có thể được thực hiện qua đường truyền tĩnh mạch hoặc uống, và thường kéo dài trong nhiều tháng. Có thể gây ra tác dụng phụ như mệt mỏi, ăn uống kém, rụng tóc, nhưng thường giảm đi sau khi điều trị kết thúc.
- Các phương pháp điều trị khác: Gồm điều trị nội tiết, điều trị đích và điều trị miễn dịch. Những phương pháp này thường được sử dụng khi các phương pháp chính không thành công.
Những việc cần làm sau điều trị
Sau khi hoàn tất điều trị, bệnh nhân cần tiếp tục đi khám định kỳ. Tần suất khám định kỳ sẽ được điều chỉnh dựa trên giai đoạn của bệnh. Việc kiểm tra định kỳ này giúp phát hiện sớm sự tái phát của ung thư và các tác dụng phụ sau điều trị.
4.Kết luận
Ung thư nội mạc tử cung là một loại ung thư rất phổ biến ở phụ nữ. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Hiện nay có thể dựa vào giai đoạn bệnh để lựa chọn phương pháp điều.
Để phòng ngừa và giảm nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung, phụ nữ nên thường xuyên thăm khám và thực hiện các xét nghiệm định kỳ. Phòng khám BSCKII Đỗ Thị Ngọc Lan là cơ sở y tế đáng tin cậy, nếu bạn có câu hỏi hãy liên hệ với số hotline 0868555168 để được tư vấn và hỗ trợ.