Rong kinh rong huyết là chủ đề quan trọng cần hiểu rõ để có khả năng chẩn đoán và điều trị. Trong phần tiếp theo, chúng ta tìm hiểu về khái niệm, nguyên nhân, biểu hiện của tình trạng này và sự khác biệt giữa rong kinh và rong huyết.
1. Hiểu đúng về rong kinh rong huyết
1.1. Rong kinh là gì?
Trong một chu kỳ kinh nguyệt bình thường, thời gian hành kinh trung bình là từ 3 đến 5 ngày. Lượng máu mất đi trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt thường khoảng từ 50 đến 80ml.
Tuy nhiên, khi mắc phải tình trạng kinh nguyệt kéo dài, phụ nữ có thể gặp phải các biểu hiện như kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày và mất máu nhiều hơn 80ml trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt. Sự mất máu này mang tính chu kì. Điều này có thể gây ra khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ.
1.2. Rong huyết là gì?
Rong huyết là tình trạng khi xuất huyết tử cung xảy ra mà không tuân theo chu kỳ kinh nguyệt thông thường. Trong rong huyết, lượng máu xuất hiện thường kéo dài hơn một tuần và có thể thay đổi về số lượng, từ nhiều đến ít hoặc trung bình, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
2. Nguyên nhân rong kinh rong huyết
Nguyên nhân gây kinh nguyệt kéo dài và rong huyết có thể khác nhau và phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Rong kinh và rong huyết có thể được chia thành hai nhóm nguyên nhân chính:
- Nguyên nhân cơ năng
Nhóm nguyên nhân này liên quan đến các thay đổi sinh lý trong quá trình phát triển (tuổi dậy thì) và mãn kinh của phụ nữ. Ví dụ, rối loạn phóng noãn có thể gây xuất huyết tử cung bất thường ở các bé gái trong thời kỳ dậy thì. Ngược lại, ở phụ nữ gần mãn kinh, sự thiếu phóng noãn trong chu kỳ kinh có thể là nguyên nhân của hiện tượng này sau khi đã loại trừ các nguyên nhân bệnh lý khác.
Hoặc do rối loạn hormone. Sự mất cân bằng hormone estrogen và progesterone có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt và gây ra chảy máu hành kinh kéo dài hoặc rong huyết.
- Nguyên nhân thực thể
Nhóm nguyên nhân này thường liên quan đến các vấn đề về sản phụ khoa ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Ví dụ, u xơ tử cung, polyp tử cung và tăng sinh nội mạc tử cung là những bệnh lý phổ biến gây chảy máu hành kinh kéo dài. Trong thai kỳ, xuất huyết tử cung không bình thường có thể xảy ra do thai ngoài tử cung, động thai, dọa sảy thai, thai ngừng phát triển trong tử cung hoặc các vấn đề liên quan đến mô nuôi.
Ngoài ra, các bệnh lý nội khoa như rối loạn đông máu, giảm tiểu cầu tự miễn, bệnh thận mãn tính, suy gan hoặc bệnh lý tuyến giáp cũng có thể dẫn đến rong kinh và rong huyết. Thêm vào đó, việc sử dụng một số loại thuốc như aspirin, heparin, estrogen cũng có thể gây tác dụng phụ không mong muốn .
3. Biểu hiện của rong kinh rong huyết
Biểu hiện của tình trạng này có thể bao gồm:
- Xuất huyết nặng trong kỳ kinh nguyệt: Xuất huyết kéo dài và mạnh mẽ hơn bình thường, phụ nữ có thể cần thay băng vệ sinh mỗi giờ, và xuất huyết tiếp diễn trong nhiều giờ.
- Xuất huyết nặng bất thường trong hai kỳ kinh nguyệt liên tiếp: Có xuất huyết nhiều và kéo dài hơn thường lệ trong hai kỳ kinh liên tiếp.
- Kinh nguyệt ra nhiều vào ban đêm: Xuất huyết tăng mạnh trong thời gian nghỉ ngơi ban đêm, gây mất ngủ và phiền toái.
- Máu kinh vón thành cục lớn: Khi xuất huyết, máu có thể đông lại thành cục lớn, gây cảm giác không thoải mái và đau.
- Đau bụng dưới: Phụ nữ có thể gặp đau bụng dưới, kéo dài và cường độ đau có thể tăng trong hiện tượng này
- Triệu chứng của thiếu máu: Nếu hành kinh kéo dài kèm theo xuất huyết cường kinh kéo dài, phụ nữ có thể trải qua mệt mỏi, thở dốc và có các triệu chứng khác của thiếu máu.
Lưu ý: Đây chỉ là một số triệu chứng phổ biến của hiện tượng kinh nguyệt kéo dài, rong huyết và không phải tất cả phụ nữ đều trải qua cùng những triệu chứng này. Nếu bạn gặp các triệu chứng tương tự, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán chính xác đặc biệt nếu bạn là vị thành niên.
4. Rong kinh rong huyết có gây biến chứng không?
Hiện tượng này kéo dài và không được điều trị sớm và đúng phương pháp, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm thiếu máu nhược sắc và suy nhược cơ thể. Dưới đây là những hệ quả tiềm ẩn của rong kinh rong huyết kéo dài:
- Thiếu máu nhược sắc: Xuất huyết mạnh mẽ và kéo dài trong thời gian dài có thể dẫn đến mất máu quá nhiều, gây ra thiếu máu. Thiếu máu nhược sắc có thể làm giảm lượng máu và sự cung cấp oxy đến các cơ quan và mô trong cơ thể, gây ra mệt mỏi, suy nhược, hoa mắt, chóng mặt và da nhợt nhạt.
- Suy nhược cơ thể: Tình trạng này kéo dài liên tục đặc biệt là chảy máu hành kinh kéo dài ở tuổi dậy thì – độ tuổi phát triển và cần nhiều năng lượng, có thể gây ra suy nhược cơ thể, do mất năng lượng và chất dinh dưỡng từ quá trình xuất huyết quá mức. Chị em có thể trở nên yếu đuối, mệt mỏi, thiếu năng lượng và khó tập trung vào hoạt động hàng ngày.
- Rối loạn nội tiết: Gây ra rối loạn nội tiết trong cơ thể phụ nữ, gây ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và cân bằng hormone. Điều này có thể gây ra các vấn đề khác nhau như rối loạn kinh nguyệt, vô kinh, rối loạn tình dục và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
5. Cách chẩn đoán rong kinh rong huyết
5.1. Lâm sàng
Quan trọng nhất trong việc giúp chẩn đoán rong kinh rong huyết là dựa trên khai thác tiền sử, bệnh sử và quá trình thăm khám thực tế của bác sĩ:
- Tiền sử: tiền sử sản phụ khoa, bao gồm bệnh lý sản phụ khoa trước đây và thói quen quan hệ tình dục cần được ghi nhận để tìm kiếm các yếu tố nguy cơ và những nguyên nhân tiềm ẩn.
- Bệnh sử:
- Thời gian chảy máu: Tình trạng chảy máu kinh nguyệt kéo dài thường xuất hiện theo chu kỳ ở phụ nữ trong độ tuổi dậy thì, trong khi rong huyết có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và không tuân theo chu kỳ.
- Lượng máu: Thường có lượng máu vừa phải, trong khi rong huyết có thể gây ra xuất huyết nặng và kéo dài.
- Tần suất xuất hiện triệu chứng: Xuất hiện theo chu kỳ kinh nguyệt, trong khi rong huyết có thể xuất hiện bất thường và không theo chu kỳ.
- Tính chất lặp lại theo chu kỳ: Hiện tượng này lặp lại theo chu kỳ ổn định, trong khi rong huyết có thể xuất hiện không đều và không có tính chất lặp lại nhất định.
Quá trình thăm khám lâm sàng cần được thực hiện tổng quan và chi tiết, không chỉ tập trung vào triệu chứng rong kinh và rong huyết. Các biểu hiện bất thường ở các cơ quan khác cũng có thể đưa ra gợi ý về nguyên nhân gây rong kinh và rong huyết, ví dụ như bệnh lý gan, tuyến giáp, thận hoặc các rối loạn đông máu tổng quan. Khám phụ khoa qua đường trực tràng hoặc âm đạo cũng có thể giúp phát hiện các tổn thương thực thể như khối u ở đường sinh dục.
5.2. Cận lâm sàng
Để đánh giá mức độ nặng và xác định nguyên nhân gây bệnh trong trường hợp rong kinh rong huyết, có một số phương tiện và xét nghiệm cận lâm sàng có thể được sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp thông thường:
- Công thức máu và chức năng đông cầm máu: Xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng máu, bao gồm đồng hồ máu, bạch cầu, tiểu cầu và chức năng đông cầm máu. Điều này có thể giúp phát hiện thiếu máu, rối loạn đông máu hoặc các vấn đề khác liên quan đến máu.
- Xét nghiệm định lượng b-hCG: Đây là xét nghiệm để xác định có thai hay không. Trong một số trường hợp, tình trạng có thể liên quan đến việc mang thai hoặc có thể gây ra xuất huyết trong thai kỳ, do đó xét nghiệm này có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định thai ngoài tử cung.
- Xét nghiệm định lượng hormone: Đo nồng độ hormone sinh dục như estrogen, progesterone và hormone kích thích tuyến yên (FSH, LH) có thể giúp xác định các rối loạn hormon có thể gây hiện tượng này.
- Xét nghiệm tế bào cổ tử cung và dịch âm đạo: Xét nghiệm này bao gồm phết tế bào cổ tử cung và xét nghiệm dịch âm đạo cổ tử cung để phát hiện các tế bào bất thường hoặc nhiễm trùng.
- Nạo sinh thiết làm giải phẫu bệnh: Đối với những trường hợp nghi ngờ tồn tại các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như polyp, khối u tử cung, nạo sinh thiết có thể được thực hiện để lấy mẫu và phân tích.
- Phương tiện chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm sản phụ khoa, nội soi buồng tử cung và chụp cộng hưởng từ vùng chậu là những phương tiện chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc và các vấn đề liên quan đến tử cung và các cơ quan xung quanh.
Quá trình xác định nguyên nhân và đánh giá mức độ nặng của hiện tượng này thường yêu cầu sự kết hợp của nhiều phương pháp và xét nghiệm khác nhau, dựa trên tình trạng và triệu chứng của từng bệnh nhân cụ thể.
6. Cách điều trị rong kinh rong huyết
Trong quá trình điều trị rong kinh, rong huyết, mục tiêu chính là ngừng xuất huyết tử cung bất thường, tìm ra nguyên nhân gây ra tình trạng này và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.
Để ngăn chảy máu từ nội mạc tử cung, có thể sử dụng các loại thuốc nội tiết, thuốc cầm máu hoặc can thiệp nạo buồng tử cung. Thủ thuật nạo buồng tử cung thường được áp dụng cho phụ nữ trong độ tuổi tiền mãn kinh, vì nó không chỉ giúp kiềm chế chảy máu một cách nhanh chóng mà còn cung cấp mẫu nội mạc tử cung để làm giải phẫu tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh.
Bên cạnh đó, bác sĩ cần đảm bảo rằng bệnh nhân được hỗ trợ và điều trị khi xuất hiện biến chứng thiếu máu do kinh nguyệt kéo dài. Trong các trường hợp nặng, bác sĩ có thể sử dụng máu và các sản phẩm từ máu để bổ sung. Việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là sắt, cũng là một biện pháp quan trọng giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
7. Phân biệt rong kinh rong huyết
Phân biệt 2 hiện tượng rong kinh, rong huyết là cần thiết, sau đây là một số thông tin giúp chúng ta có thể nhận ra rong kinh, rong huyết:
Rong kinh:
- Rong kinh là thuật ngữ để chỉ tình trạng xuất huyết từ tử cung trong thời kỳ kinh nguyệt.
- Nó xảy ra theo chu kỳ và thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày.
- Lượng máu thường không quá nhiều và có mùi hôi đặc trưng.
- Tình trạng có thể đi kèm với các triệu chứng kinh nguyệt như đau bụng, mệt mỏi, buồn nôn, thay đổi tâm trạng và sự tăng trưởng của niêm mạc tử cung. Có thể xảy ra ở tuổi dậy thì, tiền mãn kinh,…
- Kinh nguyệt kéo dài đa phần có thể do nguyên nhân sinh lý, một số trường hợp có thể liên quan đến tình trạng bệnh lý.
Rong huyết:
- Rong huyết là tình trạng xuất hiện xuất huyết tử cung bất thường ngoài kỳ kinh nguyệt.
- Không tuân theo chu kỳ
- Lượng máu có thể ít hoặc rất nhiều và kéo dài trong thời gian dài.
- Rong huyết thường không đi kèm với triệu chứng kinh nguyệt và có thể xảy ra sau khi kinh nguyệt kết thúc hoặc trong quá trình tiền mãn kinh.
- Rong huyết có thể là dấu hiệu của các vấn đề y tế nghiêm trọng như u xơ tử cung, polyp tử cung, viêm nhiễm hoặc các rối loạn hormone.
Việc phân biệt rong kinh và rong huyết cần dựa trên các triệu chứng và quá trình xuất huyết của mỗi bệnh nhân. Để xác định chính xác, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng để đưa ra đánh giá và chẩn đoán chính xác.
[block id=”5776″]