Ung thư cổ tử cung thường bắt nguồn từ sự biến đổi của các tế bào ở cổ tử cung, thường liên quan đến việc nhiễm virus HPV. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung qua bài viết.
1. Ung thư cổ tử cung do các nguyên nhân nào?
1.1. Thế nào là ung thư cổ tử cung?
Ung thư cổ tử cung bắt nguồn từ cổ tử cung – phần hẹp kết nối giữa âm đạo và tử cung. Cổ tử cung bình thường có màu hồng, khỏe mạnh với lớp tế bào vảy mỏng, phẳng.
Ống cổ tử cung được hình thành từ một loại tế bào khác, được gọi là tế bào trụ. Nơi mà hai loại tế bào này gặp gỡ được gọi là vùng chuyển tiếp, đây là khu vực mà các tế bào không bình thường hoặc tiền ung thư có thể phát triển một cách dễ dàng nhất.
Ung thư biểu mô tế bào vảy chiếm tỉ lệ cao trong ung thư cổ tử cung(80-90%). Ung thư tế bào tuyến là loại ung thư thứ hai phổ biến nhất của ung thư cổ tử cung, chiếm khoảng 10 – 20% số ca, nguyên nhân do phát triển từ các tuyến tiết nhờn.
Mặc dù không phổ biến như ung thư biểu mô tế bào vảy, sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư biểu mô tuyến đang được nhìn thấy, đặc biệt là ở những phụ nữ trẻ.
Mỗi năm, hơn 13 nghìn phụ nữ tại Hoa Kỳ nhận được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung và số ca tử vong lên đến hơn 4 nghìn. Tỉ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung giảm 2% mỗi năm tại Hoa Kỳ.
Việc giảm này chủ yếu là nhờ vào việc áp dụng phổ biến xét nghiệm Pap (ThinPrep Pap hoặc Pap smear), giúp phát hiện sớm các biến đổi không bình thường ở cổ tử cung và tạo điều kiện cho việc điều trị kịp thời.
Phần lớn phụ nữ có biến đổi tế bào cổ tử cung bất thường tiến triển thành ung thư cổ tử cung thường chưa từng thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung như xét nghiệm Pap hoặc chưa kiểm tra trong khoảng ba đến năm năm trước khi được chẩn đoán mắc ung thư.
Ung thư cổ tử cung thường được phát hiện ở phụ nữ ở độ tuổi trung niên, thường là từ 35 đến 44 tuổi. Bệnh hiếm khi ảnh hưởng đến phụ nữ dưới 20 tuổi và hơn 15% số ca được chẩn đoán ở phụ nữ trên 65 tuổi.
Tuy nhiên, trong nhóm phụ nữ trên 65 tuổi, ung thư thường xuất hiện ở những người phụ nữ không thường xuyên thực hiện xét nghiệm sàng lọc.
1.2. Ung thư cổ tử cung có những biểu hiện gì?
Ung thư cổ tử cung có thể được chữa khỏi nếu được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu của bệnh. Nhận biết các triệu chứng và tìm kiếm lời khuyên y tế để giải quyết bất kỳ mối quan tâm nào là một bước quan trọng. Nếu xuất hiện các tình trạng dưới đây, hãy đến các cơ sở y tế để làm các xét nghiệm sàng lọc:
- Chảy máu bất thường giữa các thời kỳ, sau khi mãn kinh hoặc sau khi quan hệ tình dục
- Tăng hoặc có mùi hôi âm đạo
- Đau dai dẳng vùng chân, lưng và xương chậu
- Giảm cân, mệt mỏi và chán ăn
- Khó chịu âm đạo
1.3. Ung thư cổ tử cung do các nguyên nhân nào?
Phần lớn các ca ung thư cổ tử cung xuất phát từ việc nhiễm virus HPV. HPV là một loại virus có khả năng xâm lấn vào tế bào và gây ra sự biến đổi của chúng.
Một số các ung thư khác như âm đạo, âm hộ, dương vật, miệng và hậu môn cũng do căn nguyên HPV. Các chủng HPV có khả năng gây ra ung thư được gọi là các chủng có nguy cơ cao ( high risk HPV)
HPV có thể lây lan từ người này sang người khác thông qua quan hệ tình dục. Đây là một hiện tượng rất phổ biến và hầu hết mọi người có quan hệ tình dục đều có thể bị nhiễm virus HPV ít nhất một lần trong đời.
Việc nhiễm virus HPV thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Hầu hết các ca nhiễm HPV đều tự giải quyết.
Nhiễm virus ở mức độ nhẹ chỉ gây ra các biến đổi mức độ thấp trong các tế bào. Các tế bào sẽ phục hồi về trạng thái bình thường khi việc nhiễm HPV được khắc phục.
Tuy nhiên, HPV không biến mất ở một số phụ nữ mắc bệnh. Trong trường hợp người bệnh nhiễm phải chủng HPV có nguy cơ cao tồn tại trong một thời gian dài, nó có thể tạo ra những biến đổi nghiêm trọng hơn (nguy cơ cao) trong các tế bào cổ tử cung. Đây là căn nguyên gây ra ung thư.
2. Các phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung
2.1. Ung thư cổ tử cung, tại sao lại nên sàng lọc?
Thông thường, quá trình biến đổi từ các thay đổi nguy cơ cao trong các tế bào cổ tử cung thành ung thư mất từ 3-7 năm. Sàng lọc ung thư cổ tử cung có thể tìm ra những thay đổi này trước khi chúng trở thành ung thư.
Phụ nữ có nguy cơ thấp sẽ được sàng lọc thường xuyên để khẳng định chắc chắn các tế bào có trở về bình thường hay không. Những phụ nữ có các biến đổi nguy cơ cao trong các tế bào cổ tử cung sẽ được tiến hành điều trị để loại bỏ các tế bào đó.
2.2. Các phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung
- Xét nghiệm tế bào học PAP
Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung là phương pháp được ưa chuộng nhất trong việc sàng lọc ung thư cổ tử cung. Nguyên nhân bởi phương pháp đáp ứng được các yêu cầu: độ nhạy tốt, có thể thực hiện nhiều lần và đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ ung thư xâm lấn cổ tử cung ở các nước phát triển.
- Xét nghiệm HPV
Hiện nay, một số xét nghiệm chẩn đoán có khả năng phát hiện các chủng HPV có nguy cơ cao gây ra ung thư. Những xét nghiệm này có thể được áp dụng trong lâm sàng như là xét nghiệm sàng lọc sơ cấp độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp khác. Xét nghiệm HPV dự đoán âm tính và độ nhạy cao.
Nếu xét nghiệm HPV cho kết quả âm tính, nguy cơ phát triển thành loạn sản cổ tử cung trong vòng 5 năm tiếp theo gần như không có. Điều này cho phép kéo dài thời gian giữa các lần sàng lọc và giảm tổng số lần sàng lọc trong đời của người phụ nữ.
Điều kiện áp dụng xét nghiệm HPV cho phụ nữ từ 25 – 65 tuổi, đã có quan hệ tình dục, không mắc viêm âm đạo cấp tính, viêm phần phụ cấp tính; Phụ nữ đang trong thời kỳ hành kinh.
- Sàng lọc ung thư cổ tử cung với acid acetic (VIA)
Sàng lọc ung thư cổ tử cung với acid acetic (Visual Inspection with Acetic acid – VIA) đã được đưa ra như là phương pháp thay thế hoặc bổ sung cho xét nghiệm tế bào học tại những cơ sở y tế không thể thực hiện xét nghiệm này.
Dung dịch acid acetic 3-5% có khả năng làm đông vón protein tế bào và tạo ra hình ảnh trắng với acid acetic ở vùng biểu mô bất thường.
Đây là phương pháp đơn giản để thực hiện, thích hợp trong việc sàng lọc và phòng chống ung thư cổ tử cung tại tất cả các cấp độ y tế, đặc biệt đối với các trung tâm y tế cơ sở.
3. Quy trình sàng lọc ung thư cổ tử cung
Sàng lọc ung thư cổ tử cung bao gồm việc thực hiện xét nghiệm Pap (ThinPrep Pap hoặc Pap smear, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ) và đối với một số phụ nữ sẽ tiến hành xét nghiệm HPV.
Các xét nghiệm trên sử dụng các tế bào cổ tử cung. Quá trình sàng lọc khá đơn giản và nhanh chóng. Người cần sàng lọc ung thư sẽ nằm trên ghế sản khoa và sử dụng mỏ vịt để mở âm đạo. Mỏ vịt giúp các bác sĩ có thể nhìn rõ cổ tử cung và phần trên của âm đạo.
Sau đó, các bác sĩ sẽ dùng một bàn chải đặc biệt hoặc những công cụ khác để lấy mẫu xét nghiệm. Mẫu tế bào cổ tử cung này sau đó sẽ được bảo quản trong một ống chứa dung dịch đặc biệt và tiếp theo sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
Đối với xét nghiệm Pap (Pap smear hoặc ThinPrep Pap), mẫu sẽ được kiểm tra để xem có sự hiện diện của các tế bào bất thường cổ tử cung.
Đối với xét nghiệm HPV, mẫu sẽ được kiểm tra để xem có sự hiện diện của 13-14 chủng HPV nguy cơ cao hay không.
4. Hướng dẫn sàng lọc ung thư cổ tử cung theo tuổi
Việt Nam | Mỹ | WHO | |
Nhóm tuổi sàng lọc | Phụ nữ trong độ tuổi 20-65 đã quan hệ tình dục( Ưu tiên phụ nữ trong độ tuổi 30-54) | Phụ nữ trong độ tuổi từ 20-65 | Bắt đầu từ độ tuổi 30 ( Đối với phụ nữ nhiễm HIV từ 25 tuổi trở lên) |
Tần suất sàng lọc |
|
Độ tuổi 20-30
Độ tuổi 30-65
|
Xét nghiệm HPV mỗi 5-10 năm 1 lần |
Tóm lại, có sự đồng nhất trong quyết định hướng dẫn sàng lọc ung thư cổ tử cung theo tuổi theo hướng dẫn của bộ y tế (Việt Nam), Mỹ và WHO. Tuổi sàng lọc ung thư cổ tử cung là từ 20-65 tuổi, sàng lọc ung thư bằng test HPV mỗi 5 năm 1 lần, bằng xét nghiệm tế bào học cổ tử cung mỗi 3 năm 1 lần.
5. Kết luận
Sàng lọc ung thư cổ tử cung giúp bạn tìm ra các tổn thương tiền ung thư xâm nhập. Nhờ đó, có thể tiến hành điều trị trước khi bệnh biến chuyển thành ung thư xâm nhập, và bệnh ung thư xâm nhập có thể được phát hiện.
Sàng lọc bao gồm việc sử dụng Pap test hoặc HPV test hoặc có thể kết hợp cả hai. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung và test HPV có thể được thực hiện trong quá trình khám mỏ vịt.
Cả hai phương pháp đều yêu cầu lấy tế bào từ cổ ngoài và cổ trong cổ tử cung để đánh giá vùng chuyển tiếp, vùng có nguy cơ ung thư cao nhất. Test sàng lọc tế bào cổ tử cung được thực hiện để phát hiện sự thay đổi của tế bào hoặc sự nhiễm HPV có xu hướng gây ra ung thư xâm nhập.
Sàng lọc ung thư cổ tử cung là phương pháp quan trọng góp phần dự phòng căn bệnh vô cùng nguy hiểm là ung thư cổ tử cung. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về ung thư cổ tử cung, hãy liên hệ với bác sĩ để được giải đáp.
Nếu bạn có nhu cầu sàng lọc ung thư cổ tử cung, hãy liên hệ zalo để được tư vấn sàng lọc.